|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Ãt nói
adj telling little; close-mouthed kẻ Ãt nói là kẻ đáng sợ nhất Still water run deep
| [Ãt nói] | | | of few words; reticent; silent; taciturn; uncommunicative | | | Xin nhá»› rằng bà ta là ngÆ°á»i rất Ãt nói | | Keep in mind that she is a person/woman of very few words |
|
|
|
|